Văn phòng phẩm THỜI ĐẠI XANH . Chuyên cung cấp các loại văn phòng phẩm chính hiệu. Hotline 09339 02889 - Tel/Fax: 08 37753777 .Website đang trong thời gian xây dựng và hoàn thiện, Rất mong được hợp tác phát triển cùng mọi người.

Giấy in - Giấy Photo










GIẤY A4 FUJI XEROX 70 gsm , 80 gsm 

Thông tin tổng quát
Fuji Xerox  sản phẩm giấy photocopy với chất lượng cao cấpthích hợp cho tất cả các loạimáy in  máy photocopy hiện đạiđảm bảo chất lượng  hiệu quả in cao nhấtTiện dụng phù hợp cho mọi văn phòng trong nhu cầu in ấn hàng ngày

Định lượng tiêu chuẩn
70 gsm / 80 gsm
Khổ A3, A4, F4, Qtođóng 500 tờ/ram.
5 ram/ thùng

Phạm vi sử dụng
Fuji Xerox   lọai giấy cao cấpđặc biệt thích hợp với các loại thiết bị văn phòng sử dụngnguyên  in xegrographicGiấy Fuji Xerox được nghiên cứu  sản xuất để chuyên dùngcho các lọai máy in  photocopy  tốc độ cao  công suất lớnĐảm bảo không bị kẹtgiấy hoặc trục trặc trong khi sử dụng.
Hình ảnh  văn bản
Hình ảnh : Giấy Fuji Xerox  thể tạo ra những hình ảnh hay biểu đồ sắc nét độ tươngphản cao.Văn bản : Giấy Fuji Xerox  Bề mặt không tráng phủ hóa chất của giấy giúp khôngbị phản chiếu ánh sáng  giúp giảm căng thẳngnhức mặt khi đọc nhiều.
In ấn
Fuji Xerox  phù hợp với các lọai máy in phun in laser  in kỹ thuật số cũng như các lọaimáy Fax  Photocopy tốc độ cao hoặc máy Photocopy thông thường.

Ưu điểm
·         Mặt giấy láng  rất mịn  thể in hai mặt  không bị nhăn  lem mực
·         Đặc biệt thích hợp cho máy in Laser  máy photocopy công suất lớn.
·         Độ trắng caohình ảnh in đẹp với độ tương phản   nét cao.
·         Khổ giấy chuẩn tuyệt đối chính xácđảm bảo không bị kẹt giấy khi in.
·         Giấy không bụigiúp đảm bảo sức khỏe người sử dụng  kéo dài tuổi thọ của máy

Sản xuất
Fuji Xerox  được sản xuất tại nhà máy April Fine Paper , Indonesia  với tiêu chuẩn ISO 9706   ISO 14001 về hệ thống quản  chất lượng  môi trường


Đặc tính  thuật

Đặc tính  thuật
Đơn vị đo
Tiêu chuẩn
Định lượng 70g/m2
Định lượng 80g/m2
Độ dày
µ m
ISO 534
100
110
Độ thô TS
ml/min
ISO 8974-2
200
180
Độ thô BS
ml/min
ISO 8974-2
150
130
Độ trắng CIE D65/10

ISO 11475
156
157
Độ trắng ISO
%
ISO 2470
95
95
Độ đục
%
ISO 2471
92
94
Top